Việt
không nhìn thấy rõ
không nhận biết
lờ mờ
Đức
unklar
Keine Strömungsumlenkung am Gehäuse erkennbar
Chiều điều chỉnh của dòng chảy không nhận biết qua thân van
v Nicht erfassbare Temperaturschwankungen
Những thay đổi nhiệt độ không nhận biết được
Da der Luftverlust meist vom Fahrer nicht erkannt wird, ist ein Luftdruckkontrollsystem bei Verwendung dieser Reifen vorgeschrieben.
Vì người lái xe thường không nhận biết được việc mất áp suất ở lốp xe, nên bắt buộc sử dụng một hệ thống kiểm soát áp suất không khí khi sử dụng các lốp xe loại này.
unklar /(Adj.)/
(mắt) không nhìn thấy rõ; không nhận biết; lờ mờ (verschwom men);