Việt
không sáng tỏ
không minh bạch
còn nghi vấn
không rõ ràng
chưa giải thích
chưa khử lọc.
Đức
unklar
ungeklärt
sich (Dat.) über etw. (Akk.) im
ungeklärt /a/
1. không rõ ràng, không sáng tỏ, chưa giải thích; 2. chưa khử lọc.
unklar /(Adj.)/
không sáng tỏ; không minh bạch; còn nghi vấn;
: sich (Dat.) über etw. (Akk.) im