TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không sáng tỏ

không sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không minh bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn nghi vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa khử lọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không sáng tỏ

unklar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeklärt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) über etw. (Akk.) im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeklärt /a/

1. không rõ ràng, không sáng tỏ, chưa giải thích; 2. chưa khử lọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unklar /(Adj.)/

không sáng tỏ; không minh bạch; còn nghi vấn;

: sich (Dat.) über etw. (Akk.) im