Việt
không sáng tỏ
không minh bạch
còn nghi vấn
còn bàn cãi
còn tranh cãi
còn bàn luận
còn tranh chấp
chưa ngã ngũ
Đức
unklar
strittig
sich (Dat.) über etw. (Akk.) im
unklar /(Adj.)/
không sáng tỏ; không minh bạch; còn nghi vấn;
: sich (Dat.) über etw. (Akk.) im
strittig /(Adj.)/
còn bàn cãi; còn tranh cãi; còn bàn luận; còn tranh chấp; chưa ngã ngũ; còn nghi vấn (umstritten);