Việt
còn bàn cãi
còn tranh cãi
còn bàn luận
còn tranh chấp
chưa ngã ngũ
còn nghi vấn
Đức
strittig
strittig /(Adj.)/
còn bàn cãi; còn tranh cãi; còn bàn luận; còn tranh chấp; chưa ngã ngũ; còn nghi vấn (umstritten);