TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn bàn cãi

còn bàn cãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn tranh cãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn bàn luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn tranh chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa ngã ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn nghi vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

còn bàn cãi

strittig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strittig /(Adj.)/

còn bàn cãi; còn tranh cãi; còn bàn luận; còn tranh chấp; chưa ngã ngũ; còn nghi vấn (umstritten);