Việt
không rõ ràng
không sáng tỏ
chưa giải thích
chưa khử lọc.
Đức
ungeklärt
Wenn auch noch viele Einzelheiten dieser Entwicklung unbekannt sind und die Übergänge zwischen unbelebter Materie und den ersten Lebensformen sicherlich fließend waren, sind heute die Unterschiede offensichtlich.
Mặc dù còn rất nhiều yếu tố chưa giải thích được về sự phát triển này và các giai đoạn chuyển tiếp liên tục từ vật chất vô cơ sang dạng sống đầu tiên, nhưng hiện tại chúng xuất hiện rất khác biệt.
ungeklärt /a/
1. không rõ ràng, không sáng tỏ, chưa giải thích; 2. chưa khử lọc.