TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loáng thoáng

loáng thoáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

loáng thoáng

to vaguely hear something

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

loáng thoáng

dünngesät

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstreut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

licht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spärlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

oberflächlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unklar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unklar /(Adj.)/

(tình cảm, cảm giác v v ) không rõ rệt; mơ hồ; loáng thoáng;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

loáng thoáng

to vaguely hear something

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

loáng thoáng

dünngesät (a), verstreut (a), licht (a), spärlich (a); oberflächlich (a)