Việt
loáng thoáng
không rõ rệt
mơ hồ
Anh
to vaguely hear something
Đức
dünngesät
verstreut
licht
spärlich
oberflächlich
unklar
unklar /(Adj.)/
(tình cảm, cảm giác v v ) không rõ rệt; mơ hồ; loáng thoáng;
dünngesät (a), verstreut (a), licht (a), spärlich (a); oberflächlich (a)