TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oberflächlich

bề mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòi hột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏt phót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiển cận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở trên mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hời hợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiển cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoáng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

oberflächlich

superficial

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

surficial adv/adj

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

oberflächlich

oberflächlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

auf der Oberfläche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Oberflächen...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Formaldehyd wirkt allerdings vorwiegend oberflächlich und Verpackungsmaterialien werden schlecht durchdrungen.

Tuy nhiên, formaldehyd tác động chủ yếu vào bề mặt và đối với đối tượng đóng gói khó xuyên qua.

Từ điển Polymer Anh-Đức

surficial adv/adj

oberflächlich, auf der Oberfläche, Oberflächen...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberflächlich /(Adj.)/

(meist Fachspr ) (thuộc) bề mặt; ở trên mặt; bên trên; ở mặt ngoài;

oberflächlich /(Adj.)/

hời hợt; nông cạn; thiển cận;

oberflächlich /(Adj.)/

thoáng qua; không kỹ càng; không tỉ mỉ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oberflächlich /a/

1. [thuộc] bề mặt; 2. [ỏ] trên mặt, bên trên, mặt ngoài; 2. hòi hột, nông cạn, nông nổi, lỏt phót, thiển cận.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oberflächlich

superficial