TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trên mặt

trên mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bề mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòi hột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏt phót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiển cận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trên mặt

 superficial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trên mặt

superfiziell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberflächlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Benetzen. Das Lot verteilt sich auf der Lötfläche.

Thấm ướt. Vảy hàn chảy đều trên mặt hàn.

Fahrzeug auf waagrechte Fläche oder Hebebühne stellen.

Đặt xe trên mặt phẳng ngang hay giàn nâng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Beschädigungen in der Trennebene.

:: Hư hại trên mặt tiếp giáp khuôn.

:: Werkstofftrennung (3) in der Scherebene

:: Tách vật liệu (3) trên mặt phẳng trượt.

Bläschenbildung durch Restfeuchte

Rỗ bọt khí trên mặt do độ ẩm tồn đọng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oberflächlich /a/

1. [thuộc] bề mặt; 2. [ỏ] trên mặt, bên trên, mặt ngoài; 2. hòi hột, nông cạn, nông nổi, lỏt phót, thiển cận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

superfiziell /(Adj.) (Fachspr.; bildungsspr.)/

cạn; trên mặt (oberflächlich);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superficial /điện lạnh/

trên mặt