Việt
bề mặt
trên mặt
bên trên
mặt ngoài
hòi hột
nông cạn
nông nổi
lỏt phót
thiển cận.
Đức
oberflächlich
oberflächlich /a/
1. [thuộc] bề mặt; 2. [ỏ] trên mặt, bên trên, mặt ngoài; 2. hòi hột, nông cạn, nông nổi, lỏt phót, thiển cận.