TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bên trên

bên trên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trên mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về điều này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

d ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòi hợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót phót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vội vã .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòi hột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏt phót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiển cận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bên trên

superior

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 above

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bên trên

oberflächlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

oberhalb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

über

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

darüber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Oberteil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ober

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierüber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überhin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind oberhalb des Zylinderkopfes eingebaut.

Chúng được gắn bên trên đầu xi lanh.

Top-View (Vogelperspektive)

Hiển thị bên trên (phối cảnh mắt chim)

Die Radebene ist oben nach innen geneigt.

Mặt phẳng bánh xe bên trên nghiêng vào trong.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Toproller

Các ống lăn bên trên

Das Toleranzfeld liegt oberhalb der Nulllinie

Miền dung sai nằm bên trên đường không

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hierüber /adv/

1. về điều này; 2. bên trên, trên; hier úm adv xung quanh chỗ này; -

überhin /adv/

1. bên trên, trên, ỏ trên, d ngoài; 2. [một cách] hòi hợt, nông nổi, nông cạn, lót phót, làm vội vã [qua loa, hấp tấp, quấy qúa].

oberflächlich /a/

1. [thuộc] bề mặt; 2. [ỏ] trên mặt, bên trên, mặt ngoài; 2. hòi hột, nông cạn, nông nổi, lỏt phót, thiển cận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ober /[’o:bar] (Präp. mit Dativ) (österr.)/

ở trên; bên trên;

oberflächlich /(Adj.)/

(meist Fachspr ) (thuộc) bề mặt; ở trên mặt; bên trên; ở mặt ngoài;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 above /xây dựng/

bên trên

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

superior

bên trên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bên trên

bên trên

oben (adv), oberhalb (prp), über (prp), darüber (adv); Oberteil m