TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oben

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ồ bên trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ồ phía trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Befehl kommt von ~ lệnh trên truyền xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mui máy chải

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

oben

top

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

above top

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

above

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

on top

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

card flat

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

card top

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

oben

oben

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

auf

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Karte flach

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Karte oben

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

oben

dessus

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

en haut

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sur

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Oben am Gehäuse sitzt das Entlüfterventil.

Van xả không khí ở phía bên trên hộp vỏ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wirkverbindung von unten nach oben (Rückführung)

Kết nối nhiều tác dụng từ dưới lên trên (Thực hiện hồi tiếp)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Folienabzug nach oben

:: Kéo màng theo hướng đi lên

Wirkverbindung: Wirkung von oben nach unten

Đường kết nối tác động: Tác động từ trên xuống dưới

Schnittfuge oben 6 mm unten 3 mm

Cắt (trên 6 mm, dưới 3 mm)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oben auf dem Dach

ở trên mái nhà

er schaute nach oben

anh ta nhìn lên trên

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach oben (hin)

lên trên,

nach oben hinauf

từ dưdi lên trên; von ~

wie oben erwähnt

như đã nói trên; -

der Befehl kommt von oben

lệnh trên truyền xuống; so

wurde oben beschlossen

thủ trưđng đẵ quyết định như thế;

♦ j-n von oben heráb behandeln [ánsehen]

đói xử trịch thượng vdi ai;

sich oben halten

giữ yên lặng;

nicht ganz richtig oben sein mất

trí, không tỉnh táo; ~

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

oben,Karte flach,Karte oben

[EN] top, card flat, card top

[VI] mui máy chải,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oben /['o:ban] (Adv.)/

ở trên; ở bên trên; ở phía trên;

oben auf dem Dach : ở trên mái nhà er schaute nach oben : anh ta nhìn lên trên

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

oben

dessus

oben

oben

en haut

oben

auf,oben

sur

auf, oben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oben /adv/

1. ỏ trên, ồ bên trên, ồ phía trên; bis oben đến tận trên, đến bỏ, đén miệng; nach oben (hin) lên trên, nach oben hinauf từ dưdi lên trên; von oben (her) từ trên; von - heráb từ trên xuống; wie oben erwähnt như đã nói trên; - auf dem Schrank ỏ trên nóc tủ; 2.: der Befehl kommt von oben lệnh trên truyền xuống; so wurde oben beschlossen thủ trưđng đẵ quyết định như thế; ♦ j-n von oben heráb behandeln [ánsehen] đói xử trịch thượng vdi ai; sich oben halten giữ yên lặng; nicht ganz richtig oben sein mất trí, không tỉnh táo; oben hui, unten pfui sau lóp vẻ hào nhoáng là sự nghèo nàn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oben

above

oben

on top

Lexikon xây dựng Anh-Đức

oben

above top

oben

oben

top

oben