ben /.auf (Adv.)/
(landsch ) ở phía trên;
ở bên trên (obendrauf);
đặt một tở giấy lên trên. : einen Zettel obenauf legen
oben /['o:ban] (Adv.)/
ở trên;
ở bên trên;
ở phía trên;
ở trên mái nhà : oben auf dem Dach anh ta nhìn lên trên : er schaute nach oben