TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở bên trên

ở phía trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở bên trên

ben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im oberen Bereich des Tanks ist ein Sicherheitsventil verbaut, welches bei ca. 30 bar öffnet.

Ở bên trên bình chứa có lắp van an toàn. Van này chỉ mở ra ở áp suất khoảng 30 bar.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Zettel obenauf legen

đặt một tở giấy lên trên.

oben auf dem Dach

ở trên mái nhà

er schaute nach oben

anh ta nhìn lên trên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ben /.auf (Adv.)/

(landsch ) ở phía trên; ở bên trên (obendrauf);

đặt một tở giấy lên trên. : einen Zettel obenauf legen

oben /['o:ban] (Adv.)/

ở trên; ở bên trên; ở phía trên;

ở trên mái nhà : oben auf dem Dach anh ta nhìn lên trên : er schaute nach oben