TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: der befehl kommt von ~ lệnh trên truyền xuống

ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ồ bên trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ồ phía trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Befehl kommt von ~ lệnh trên truyền xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: der befehl kommt von ~ lệnh trên truyền xuống

oben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach oben (hin)

lên trên,

nach oben hinauf

từ dưdi lên trên; von ~

wie oben erwähnt

như đã nói trên; -

der Befehl kommt von oben

lệnh trên truyền xuống; so

wurde oben beschlossen

thủ trưđng đẵ quyết định như thế;

♦ j-n von oben heráb behandeln [ánsehen]

đói xử trịch thượng vdi ai;

sich oben halten

giữ yên lặng;

nicht ganz richtig oben sein mất

trí, không tỉnh táo; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oben /adv/

1. ỏ trên, ồ bên trên, ồ phía trên; bis oben đến tận trên, đến bỏ, đén miệng; nach oben (hin) lên trên, nach oben hinauf từ dưdi lên trên; von oben (her) từ trên; von - heráb từ trên xuống; wie oben erwähnt như đã nói trên; - auf dem Schrank ỏ trên nóc tủ; 2.: der Befehl kommt von oben lệnh trên truyền xuống; so wurde oben beschlossen thủ trưđng đẵ quyết định như thế; ♦ j-n von oben heráb behandeln [ánsehen] đói xử trịch thượng vdi ai; sich oben halten giữ yên lặng; nicht ganz richtig oben sein mất trí, không tỉnh táo; oben hui, unten pfui sau lóp vẻ hào nhoáng là sự nghèo nàn.