Spießbürgerlichkeit /f =/
tính] thiển cận, nhỏ nhen, nhỏ mọn, phi -li -xtanh.
Kurzsichtigkeit /f =/
1. [sự] cận thị; 2. [sự, tính chất] thiển cận, cận thị, không nhìn xa thấy rông.
Spießertum /m -(e/
1. xem Spießbürgerlichkeit; 2. [tư tưỏng, tâm 11] thiển cận, nhỏ nhen, tiểu thị dân, phi -li -xtanh.
stur /a/
1. xem stier-, 2. bưổng bỉnh, ngang bưdng, ngang ngạnh, ngoan có, cứng đầu, gai ngạnh, lì lợm, đầu bò, cũng đầu cứng cổ; 3. thiển cận, nông cạn, răm rắp; stur er Gehorsam [sự] phục tùng mù quáng.
Seichtheit /í =, -en/
1. núơc nông, khu vực nưóc nông, con nước xuống; 2. [sự] nông cạn, nông nổi, hòi hợt, thiển cận, lđt phót, rỗng tuếch, trống không, nhẹ dạ; 3. nhũng lòi lẽ rỗng tuếch, những lòi nói hão.
flüchtig /I a/
1. trôi chảy, lưu loát, thông thạo, chạy trốn, tẩu thoát, trốn thoát; 2. lưdt qua, thoáng qua, ngắn ngủi, chốc lát, phút chốc; eine flüchtig e Zeichnung [büc] phác họa, phác thảo; 2. cẩu thả, lơ là, thiển cận, nông cạn; 4. (hóa) dễ bay hơi; II adv thoáng, tiện, nhân tiện, nhân thể, tiện thể, luôn tiện, vội vã, vội vàng, cập rập, tất bật, hấp tấp.
vernagelt /a/
1. bị đóng đinh; 2. (nghĩa rộng) 1^0 thiển cận, hạn chế.