TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trống không

trống không

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gian

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trống rỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗng tuếch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núơc nông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực nưóc nông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con nước xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòi hợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiển cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lđt phót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗng tuếch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũng lòi lẽ rỗng tuếch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

những lòi nói hão.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỗng tụếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỗng ruột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trống không

free-board

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

trống không

leer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich nicht direkt an jmdn. wenden.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leerheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seichtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der stumpfe Anschlag ist die meist verwandte Anschlagsart, die das Anschlagen in beliebiger Tiefe erlaubt.

Cách lắp đặt cửa sổ vào khoảng chừa trống không có mặt chặn được sử dụng nhiều nhất và cho phép lắp đặt cửa với chiều sâu tùy ý ở vách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Baum ist innen hohl

cái cây bị rỗng ruột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hohl /[ho:l] (Adj.)/

rỗng; rỗng tụếch; trống không; rỗng ruột;

cái cây bị rỗng ruột. : der Baum ist innen hohl

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leerheit /f =/

sự] trống rỗng, trống không, rỗng tuếch.

Seichtheit /í =, -en/

1. núơc nông, khu vực nưóc nông, con nước xuống; 2. [sự] nông cạn, nông nổi, hòi hợt, thiển cận, lđt phót, rỗng tuếch, trống không, nhẹ dạ; 3. nhũng lòi lẽ rỗng tuếch, những lòi nói hão.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free-board

trống không, không gian

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trống không

1) leer (a);

2) sich nicht direkt an jmdn. wenden.