Việt
rỗng ruột
rỗng
rỗng tụếch
trống không
Anh
heartrot
Đức
hohl
Die Nachteile bestehen in der Abwasserverschmutzung, sie ist für Hohlkammerprofile nicht geeignet und sie ist ungünstig für Wanddicken über 10 mm.
Khuyết điểm: Sinh ra nước thải ô nhiễm, không thích hợp với các sản phẩm profi n rỗng ruột và bất lợi cho sản phẩm có thành với độ dày trên 10 mm.
der Baum ist innen hohl
cái cây bị rỗng ruột.
hohl /[ho:l] (Adj.)/
rỗng; rỗng tụếch; trống không; rỗng ruột;
cái cây bị rỗng ruột. : der Baum ist innen hohl