Việt
rỗng
rỗng tụếch
trống không
rỗng ruột
Đức
hohl
der Baum ist innen hohl
cái cây bị rỗng ruột.
hohl /[ho:l] (Adj.)/
rỗng; rỗng tụếch; trống không; rỗng ruột;
cái cây bị rỗng ruột. : der Baum ist innen hohl