Việt
núơc nông
khu vực nưóc nông
con nước xuống
nông cạn
nông nổi
hòi hợt
thiển cận
lđt phót
rỗng tuếch
trống không
nhẹ dạ
nhũng lòi lẽ rỗng tuếch
những lòi nói hão.
Đức
Seichtheit
Seichtheit /í =, -en/
1. núơc nông, khu vực nưóc nông, con nước xuống; 2. [sự] nông cạn, nông nổi, hòi hợt, thiển cận, lđt phót, rỗng tuếch, trống không, nhẹ dạ; 3. nhũng lòi lẽ rỗng tuếch, những lòi nói hão.