Untiefe I /í =, -n/
nưóc nông, con nước xuống; [chỗ, khúc, bãi] cạn, nông.
Seichtheit /í =, -en/
1. núơc nông, khu vực nưóc nông, con nước xuống; 2. [sự] nông cạn, nông nổi, hòi hợt, thiển cận, lđt phót, rỗng tuếch, trống không, nhẹ dạ; 3. nhũng lòi lẽ rỗng tuếch, những lòi nói hão.