Việt
Tánh Không
trống rỗng
trống không
rỗng tuếch.
sự trống rỗng
sự trông không
Anh
emptiness
Đức
Leerheit
die Leerheit
Leerheit /die; -, -en (PL selten)/
sự trống rỗng; sự trông không;
Leerheit /f =/
sự] trống rỗng, trống không, rỗng tuếch.
[VI] Tánh Không
[DE] die Leerheit
[EN] emptiness