Việt
bị đóng đinh
1^0 thiển cận
hạn chế.
thiển cận
ngu ngốc
ương bướng
Đức
vernagelt
vernagelt /(Adj.) (ugs. abwertend)/
thiển cận; ngu ngốc; ương bướng (borniert, beschränkt);
vernagelt /a/
1. bị đóng đinh; 2. (nghĩa rộng) 1^0 thiển cận, hạn chế.