TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bürgerlich

thuộc về công dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về dân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai cấp tư sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiển cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

' nhỏ nhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ti tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bürgerlich

bürgerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das bürger liche Recht

luật dân sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bürgerlich /(Adj.)/

thuộc về công dân; thuộc về dân sự; dân chính;

das bürger liche Recht : luật dân sự.

bürgerlich /(Adj.)/

(thuộc về) giai cấp tư sản;

bürgerlich /(Adj.)/

(abwertend) thiển cận; ' nhỏ nhen; ti tiện (spießerhaft, engherzig);