Việt
hạn ché
giỏi hạn
cùn
nhụt.
thiển cận
cứng đầu
tự cao
Đức
borniert
borniert /[bortiÊart] (Adj.; -er, -este) (abwertend)/
thiển cận; cứng đầu; tự cao;
borniert /a/
hạn ché, giỏi hạn, cùn, nhụt.