Việt
tầm thường
hủ lậu
nhô nhen.
hủ Ịậu
nhỏ nhen
thiển cận
Đức
philiströs
philiströs /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
tầm thường; hủ Ịậu; nhỏ nhen; thiển cận (beschränkt, spießig);
philiströs /a/
tầm thường, hủ lậu, nhô nhen.