TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dürftig

túng thiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng quẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túng bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túng bấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đủ yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gầy gò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklärungsbedürftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dürftig

meagre

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

dürftig

dürftig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schutzbedürftig (cần được bảo vệ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dürftig /['dyrítiẹ] (Adj.)/

túng thiếu; cùng quẫn; túng bấn; nghèo nàn (karg, ärm lich);

dürftig /['dyrítiẹ] (Adj.)/

(abwertend) ít ỏi; thiếu thôn; không đủ (nicht ausreichend, kümmerlich) (veraltend) yếu ớt; gầy gò (schwächlich, schmächtig);

dürftig

erklärungsbedürftig (cần sự giải thích rõ ràng);

schutzbedürftig (cần được bảo vệ). :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dürftig /a/

túng thiếu, cùng quẫn, túng bắn, nghèo nàn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dürftig

meagre