Việt
xem stier-
bưổng bỉnh
ngang bưdng
ngang ngạnh
ngoan có
cứng đầu
gai ngạnh
lì lợm
đầu bò
cũng đầu cứng cổ
thiển cận
nông cạn
răm rắp
Đức
stur
stur er Gehorsam
[sự] phục tùng mù quáng.
stur /a/
1. xem stier-, 2. bưổng bỉnh, ngang bưdng, ngang ngạnh, ngoan có, cứng đầu, gai ngạnh, lì lợm, đầu bò, cũng đầu cứng cổ; 3. thiển cận, nông cạn, răm rắp; stur er Gehorsam [sự] phục tùng mù quáng.