superior
(tt) : trên, ở trên, hơn, ưu đang, cao đang, cao cắp. - superior estate - vổn ưu thế, nghiệp sản ưu thế, yếu dịch địa, hường dịch địa. - superior force - lực bất khá kháng, sức không cưỡng lại dược. - superior orders - lệnh trên, hành vi để quyền, (tức là mệnh lệnh cùa Nhà nước cấp cao).