TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

superior

bên trên

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Bề trên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạch cổ trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thắng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

superior

superior

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 cervical ganglion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excellent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

victorious

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

superior

höher

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

höher stehend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

besser

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

überlegen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vorherrschend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dominant

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

hochwertig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übergeordnet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Übergeordneter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

superior

supérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thắng

excellent, superior, victorious

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cervical ganglion,superior /y học/

hạch (thần kinh) cổ trên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superior /IT-TECH/

[DE] Übergeordneter

[EN] superior

[FR] supérieur

Từ điển pháp luật Anh-Việt

superior

(tt) : trên, ở trên, hơn, ưu đang, cao đang, cao cắp. - superior estate - vổn ưu thế, nghiệp sản ưu thế, yếu dịch địa, hường dịch địa. - superior force - lực bất khá kháng, sức không cưỡng lại dược. - superior orders - lệnh trên, hành vi để quyền, (tức là mệnh lệnh cùa Nhà nước cấp cao).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

superior

Bề trên (GLCG 617tt)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hochwertig

superior

übergeordnet

superior

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

superior

bên trên

Từ điển Polymer Anh-Đức

superior

höher, höher stehend, besser; (dominant) überlegen, vorherrschend, dominant