TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überlegen

giải ở vị trí trên

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ber A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überlegen

superiorly

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

consider

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

superior

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

überlegen

überlegen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

höher

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

höher stehend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

besser

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vorherrschend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dominant

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Andere sagen, man müsse sich jede Entscheidung gut überlegen und dann an ihr festhalten, denn sonst gebe es Chaos.

Người khác lại bảo rằng phải cân nhắc kĩ mỗi một quyết định rồi theo đến kì cùng, kẻo sẽ hỗn loạn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Positionierung der Schlitzdüsen oder Bohrungen ist zu überlegen, wo sich die Luft vermutlich sammelt.

Khi định vị vòi phun có rãnh hay các lỗ khoan, phải suy tính không khí có thể tụ lại ở đâu.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Trotzdem ist die Gefriertrocknung bei empfindlichen Produkten anderen Trocknungsverfahren überlegen.

Tuy nhiên, đối với các sản phẩm nhạy cảm, phương pháp đông khô vượt trội so với các phương pháp sấy khác.

Mit solchen Teilungsgeschwindigkeiten sind Mikroorganismen allen anderen Lebewesen überlegen und vollbringen dabei enorme Leistungen in der Bildung von Biomolekülen (Seite 57).

Vận tốc tăng trưởng của vi sinh vật vượt trội so với tất cả các sinh vật khác và mang đến nhiều lợi ích trong việc chế tạo các phân tử sinh học (trang 57).

Từ điển Polymer Anh-Đức

superior

höher, höher stehend, besser; (dominant) überlegen, vorherrschend, dominant

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlegen /vt (ü/

vt (über A) 1. đặt, để, cho vào, đặt lên; 2. trùm, choàng, khoác (áo, khăn).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überlegen

consider

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

überlegen

[DE] überlegen

[EN] superiorly

[VI] giải ở vị trí trên

überlegen

[DE] überlegen

[EN] superiorly

[VI] ; giải ở vị trí trên