TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consider

xét

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chú ý đến cho rằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Suy nghiệm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

xem xét

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đưa vào tài khoản

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

consider

consider

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

take into account

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reflect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

consider

überlegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

in Betracht ziehen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Rechnung tragen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

consider

considérer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tenir compte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Consider a world in which cause and effect are erratic.

Chúng ta hãy xét một thế giới trong đó nguyên nhân và kết quả đều khôn lường.

One must consider that these statues are illuminated by only the most feeble red light, for light is diminished almost to nothing at the center of time, its vibrations slowed to echoes in vast canyons, its intensity reduced to the faint glow of fireflies.

Nên biết rằng trên những pho tượng – người này chỉ có một thứ ánh sáng màu đỏ cực yếu soi rọi, vì tại tâm điểm thời gian ánh sáng yếu đi đến mức gần như không có, khi những rung đọng của ánh sáng bị hãm trong khe núi dài bất tận để chỉ còn là những tiếng vọng thì cường độ của nó giảm xuống bằng ánh đom đóm lặp lòe mờ nhạt.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consider,take into account

[DE] in Betracht ziehen

[EN] consider, take into account

[FR] considérer

[VI] xem xét

reflect,consider,take into account

[DE] Rechnung tragen

[EN] reflect, consider, take into account

[FR] Tenir compte

[VI] Đưa vào tài khoản

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Consider

Suy nghiệm.

Từ điển toán học Anh-Việt

consider

xét, chú ý đến cho rằng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überlegen

consider

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

consider

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

consider

consider

v. to give thought to; to think about carefully