TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

take into account

xem xét

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đưa vào tài khoản

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

take into account

consider

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

take into account

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reflect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

take into account

in Betracht ziehen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Rechnung tragen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

take into account

considérer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tenir compte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consider,take into account

[DE] in Betracht ziehen

[EN] consider, take into account

[FR] considérer

[VI] xem xét

reflect,consider,take into account

[DE] Rechnung tragen

[EN] reflect, consider, take into account

[FR] Tenir compte

[VI] Đưa vào tài khoản