TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ber a

ber A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết luận văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ luận văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ber a

dissertieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbreitensich ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dissertieren /vt, vi (ü/

vt, vi (über A) 1. viết luận văn; 2. bảo vệ luận văn; tranh luận, thảo luận, bàn cãi.

überlegen /vt (ü/

vt (über A) 1. đặt, để, cho vào, đặt lên; 2. trùm, choàng, khoác (áo, khăn).

verbreitensich ~ /(ü/

(über A) 1. lan rộng, mở rộng, truyền rộng, lan ra, truyền ra; [được] phổ biến, truyền bá, phổ cập, đến ỏ, cư trú, thu xếp, định cư; 2. [được] truyền đi, loan truyền, phao lên, đồn đi; 3. bàn cãi, cãi lại, bàn luận, thảo luận.