dissertieren /vt, vi (ü/
vt, vi (über A) 1. viết luận văn; 2. bảo vệ luận văn; tranh luận, thảo luận, bàn cãi.
überlegen /vt (ü/
vt (über A) 1. đặt, để, cho vào, đặt lên; 2. trùm, choàng, khoác (áo, khăn).
verbreitensich ~ /(ü/
(über A) 1. lan rộng, mở rộng, truyền rộng, lan ra, truyền ra; [được] phổ biến, truyền bá, phổ cập, đến ỏ, cư trú, thu xếp, định cư; 2. [được] truyền đi, loan truyền, phao lên, đồn đi; 3. bàn cãi, cãi lại, bàn luận, thảo luận.