TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dissertieren

ber A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết luận văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ luận văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm luận văn tiến sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm luận án tiến sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dissertieren

dissertieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dissertieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. selten)/

làm luận văn tiến sĩ; làm luận án tiến sĩ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dissertieren /vt, vi (ü/

vt, vi (über A) 1. viết luận văn; 2. bảo vệ luận văn; tranh luận, thảo luận, bàn cãi.