übergreifen /vi/
lan rộng, mổ rông, truyền rộng, lan ra, truyền ra, tràn ra, lan qua, lan sang, bén sang.
Breite /II sub ins ~ gehen/
II sub ins Breite gehen 1. rộng ra, md rộng ra, nói rộng ra, lan rộng, truyền rộng, truyền ra; 2. [được] phổ biến, truyền bá, phổ cập.
verbreitensich ~ /(ü/
(über A) 1. lan rộng, mở rộng, truyền rộng, lan ra, truyền ra; [được] phổ biến, truyền bá, phổ cập, đến ỏ, cư trú, thu xếp, định cư; 2. [được] truyền đi, loan truyền, phao lên, đồn đi; 3. bàn cãi, cãi lại, bàn luận, thảo luận.