TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phổ cập

phổ cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền bá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ hiểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem herúmbek- ommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái quát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh tiéng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao hàm toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu mên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yồu qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưa thích nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu qúi nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen nhắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phổ quát

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

phát tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phổ cập

general

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

universal

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

universality

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

phổ cập

weitverbreitet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volkstümlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Popularität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umsichgreifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbreitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meistgelesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ökumenisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

total

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beliebt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Allgemein

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Universal

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Allgemeinheit

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

popular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortpflanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemeinverständlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemeinfasslieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

universell einsetzbar

áp dụng phổ cập

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine beliebte Ausrede

lời thoái thác thường gặp

das beliebteste Thema unter Männern

đề tài ưa thích nhất của cánh đàn ông.

eine populäre Ausdrucksweise

cách nói thông dụng, cách diễn đạt dễ hiểu.

eine Nachricht über Rundfunk und Fernsehen verbreiten

loan báo một tin tức qua đài phát thanh và truyền hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /.liebt (Adj.; -er, -este)/

đại chúng; phổ thông; phổ cập (populär);

lời thoái thác thường gặp : eine beliebte Ausrede đề tài ưa thích nhất của cánh đàn ông. : das beliebteste Thema unter Männern

popular /[popu'le:r] (Adj.)/

phổ thông; phổ cập; dễ hiểu; đơn giản (gemeinverständlich, volks nah);

cách nói thông dụng, cách diễn đạt dễ hiểu. : eine populäre Ausdrucksweise

fortpflanzen /(sw. V.; hat)/

(selten) phổ biến; truyền bá; phổ cập; loan truyền;

verbreiten /(sw. V.; hat)/

phổ biến; truyền bá; phổ cập; phát tán; loan truyền;

loan báo một tin tức qua đài phát thanh và truyền hình. : eine Nachricht über Rundfunk und Fernsehen verbreiten

weitverbreitet /(Adj.; -er, -[ejste)/

phổ biến; thông thường; phổ cập; lan rộng; đại chúng;

gemeinverständlich /(Adj.)/

dễ hiểu; phổ biến; đại chúng; phổ thông; phổ cập;

gemeinfasslieh /(Adj.)/

dễ hiểu; phổ biến; đại chúng; phổ thông; phổ cập (gemeinver ständlich);

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Phổ biến,Phổ cập,Phổ quát

[VI] Phổ biến; Phổ cập; Phổ quát

[DE] Allgemein, Universal

[EN] general, universal

Phổ biến,Phổ cập,Phổ quát

[VI] Phổ biến; Phổ cập; Phổ quát

[DE] Allgemeinheit

[EN] universality

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitverbreitet /a/

phổ biến rộng rãi, phổ cập; -

Volkstümlichkeit /f =, -en/

sự, tính chất] đại chúng, phổ thông, phổ cập, dễ hiểu.

Popularität /í =/

í = sự, tính chất] đại chúng, phổ thông, phổ cập, dễ hiểu.

Umsichgreifen /n -s/

sự] phổ biến, truyền bá, phổ cập, mỏ rộng, lan rộng; [tính chất] phổ bién, phổ cập.

Verbreitung /f =, -en/

sự] phổ biến, truyền bá, phổ cập, mỏ rộng, lan rộng.

herumbringen /vt/

1. phân phát, phát, phổ bién, truyền bá, phổ cập, lan truyền; 2. xem herúmbek- ommen;

phổ cập /I a/

1. chung, đại để, khái quát, toàn thề, toàn bộ, tổng; 2. phổ thông, phổ cập;

meistgelesen /a/

đại chúng, phổ thông, phổ cập, dễ hiểu, quen nhắt, nổi danh, danh tiéng; -

ökumenisch /a/

1. toàn thể, phổ thông, phổ cập, chung, tổng; 2. [thuộc] thế giói, vũ trụ, quốc tế.

verbreiten /vt/

1. phổ biến, truyền bá, phổ cập, tán phát, lưu hành; 2. loan truyền, phao đồn, đồn đại, phao, đồn; 3. gieo, gieo rắc; verbreiten

total /I a/

tổng, toàn thể, toàn bộ, phổ thông, phổ cập, bao gồm toàn bộ, bao hàm toàn bộ, bao quát, bao trùm, toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn; II adv hoàn toàn, hẳn.

beliebt /a/

được] yêu mên, yồu qúi, yêu dấu, thân yêu, đại chúng, phổ thông, phổ cập, dễ hiểu, đơn giản, ưa thích nhắt, thích nhắt, yêu qúi nhất, quen nhắt.