TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quốc tế

Quốc tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữa các quốc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quốc tế

International

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 internation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 international

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Internation

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

quốc tế

Auslands-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

international

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Weltbewegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwischenstaatiich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v ISO: International Organisation for Standardization, Genf (O und S werden in der Abkürzung vertauscht)

ISO: Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa (International Organisation for Standardization),

Dầu thô Brent

The international oil trade is relatively new.

Thương mại dầu mỏ quốc tế là một lĩnh vực tương đối mới.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Angabe bei internationalem Härtegrad z. B. 48 IRHD

Số liệu theo Chuẩn quốc tế về độ cứng, t.d. 48 IRHD

SI ist die Abkürzung für Systeme International d’Unitès (Internationales Einheitensystem)

SI là chữ viết tắt của hệ thống đơn vị đo lường quốc tế

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie ist international geregelt.

Cách đặt tên theo tiêu chuẩn quốc tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwischenstaatiich /(Adj.)/

giữa các quốc gia; quốc tế (international);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weltbewegung /f =, -en/

phong trào] thế giói, quốc tế; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quốc tế

international (a); chủ nghĩa quốc tế Internationalismus m; công pháp quốc tế internationales Recht n Völkerrecht n; Đệ nhát quốc tế (sử) Erste Internationale f; quốc tế ca Internationale f (Kampflied).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslands- /pref/V_THÔNG/

[EN] international

[VI] (thuộc) quốc tế

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Internation

quốc tế

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

international

quốc tế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

International

Quốc tế (tên miền của cơ quan) (Internet)

 internation, international

quốc tế

 International /điện tử & viễn thông/

Quốc tế (tên miền của cơ quan) (Internet)