Việt
Quốc tế
thế giói
giữa các quốc gia
Anh
International
internation
international
Internation
Đức
Auslands-
Weltbewegung
zwischenstaatiich
zwischenstaatiich /(Adj.)/
giữa các quốc gia; quốc tế (international);
Weltbewegung /f =, -en/
phong trào] thế giói, quốc tế; -
quốc tế
international (a); chủ nghĩa quốc tế Internationalismus m; công pháp quốc tế internationales Recht n Völkerrecht n; Đệ nhát quốc tế (sử) Erste Internationale f; quốc tế ca Internationale f (Kampflied).
Auslands- /pref/V_THÔNG/
[EN] international
[VI] (thuộc) quốc tế
Quốc tế (tên miền của cơ quan) (Internet)
internation, international
International /điện tử & viễn thông/