TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

international

giữa nhiều nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữa nhiều quốc gia quốc tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

international

Intercontinental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

International

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

international

international

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interkontinental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

international

Intercontinental

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

International

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v ISO: International Organisation for Standardization, Genf (O und S werden in der Abkürzung vertauscht)

ISO: Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa (International Organisation for Standardization),

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

SI ist die Abkürzung für Systeme International d’Unitès (Internationales Einheitensystem)

SI là chữ viết tắt của hệ thống đơn vị đo lường quốc tế

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie ist international geregelt.

Cách đặt tên theo tiêu chuẩn quốc tế.

RNS (Ribonukleinsäure), international RNA.

Ribonucleic acid (RNA)

Feinstaub wird international als Particulate Matter PM (partikulärer Stoff) bezeichnet und nach Größenklassen eingeteilt (Tabelle 1).

Bụi có tên gọi quốc tế là particulate matter PM (chất dạng hạt) và được phân loại theo độ lớn (Bảng 1).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interkontinental,international /SCIENCE/

[DE] interkontinental; international

[EN] Intercontinental; International

[FR] Intercontinental; International

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

international /(Adj.)/

giữa nhiều nước; giữa nhiều quốc gia (zwischenstaatlich) (thuộc) quốc tế (überstaatlich, weltweit);