Việt
giữa các lục địa
giữa các châu lục
liên lục địa
Anh
Intercontinental
International
Đức
interkontinental
international
Pháp
interkontinental,international /SCIENCE/
[DE] interkontinental; international
[EN] Intercontinental; International
[FR] Intercontinental; International
interkontinental /(Adj.) (bildungsspr)/
giữa các lục địa; giữa các châu lục;
liên lục địa;