Việt
Quốc tế
tiếng anh quốc tế
Anh
international
english
Intercontinental
international -.
Đức
Auslands-
interkontinental
Pháp
International
Intercontinental,International /SCIENCE/
[DE] interkontinental; international
[EN] Intercontinental; International
[FR] Intercontinental; International
Auslands- /pref/V_THÔNG/
[EN] international
[VI] (thuộc) quốc tế
quốc tể. - international Court of Justice - tòa án quốc tế. - international Labour Organization - tó chức lao động quốc tế. - international law - luật quốc tế (công pháp, tư pháp).
quốc tế
Quốc tế (tên miền của cơ quan) (Internet)
english,international /xây dựng/
english,international
ad. of or about more than one nation or many nations; of the whole world