Việt
Quốc tế
tiếng anh quốc tế
Anh
international
english
Intercontinental
international -.
Đức
Auslands-
interkontinental
Pháp
International
The international oil trade is relatively new.
Thương mại dầu mỏ quốc tế là một lĩnh vực tương đối mới.
Why is it used to determine the value of 60% of oil on international markets?
Vậy tại sao nó được sử dụng để xác định giá trị của 60% lượng dầu trên thị trường quốc tế?
It is only since the late 1980s that prices have been determined by international markets.
Chỉ từ cuối những năm 1980, giá dầu mới bắt đầu được xác định bởi các thị trường quốc tế.
Intercontinental,International /SCIENCE/
[DE] interkontinental; international
[EN] Intercontinental; International
[FR] Intercontinental; International
Auslands- /pref/V_THÔNG/
[EN] international
[VI] (thuộc) quốc tế
quốc tể. - international Court of Justice - tòa án quốc tế. - international Labour Organization - tó chức lao động quốc tế. - international law - luật quốc tế (công pháp, tư pháp).
quốc tế
Quốc tế (tên miền của cơ quan) (Internet)
english,international /xây dựng/
english,international
ad. of or about more than one nation or many nations; of the whole world