Weltbewegung /f =, -en/
phong trào] thế giói, quốc tế; -
Erdkreis /m -es/
thế giói, thế gian, dương gian; -
Erdenrund /n -(e)s/
qủa đất, trái đất, địa cầu, thế giói; -
ökumenisch /a/
1. toàn thể, phổ thông, phổ cập, chung, tổng; 2. [thuộc] thế giói, vũ trụ, quốc tế.