TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế giói

thế giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dương gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thế giói

Weltbewegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdkreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdenrund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ökumenisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weltbewegung /f =, -en/

phong trào] thế giói, quốc tế; -

Erdkreis /m -es/

thế giói, thế gian, dương gian; -

Erdenrund /n -(e)s/

qủa đất, trái đất, địa cầu, thế giói; -

ökumenisch /a/

1. toàn thể, phổ thông, phổ cập, chung, tổng; 2. [thuộc] thế giói, vũ trụ, quốc tế.