Erdkugel /f =/
1. qủa đất, trái đất; 2. qủa địa cầu; Erd
Erdenrund /n -(e)s/
qủa đất, trái đất, địa cầu, thế giói; -
irdisch /a/
thuộc về] qủa đất, trái đất, địa cầu, đài sóng; die irdisch e Hülle, die irdisch en Überreste (thi ca) di hài, hài cót, di cót.