Erde /f =, -n/
qủa đắt, trái đất, qủa địa cầu; aufErden trên đất; auf die Erde fallen rơi (ngã) xuống đất; zu ebener Erde wchnen sống ỏ tầng một (tầng trệt) schwarze Erde đất đen, secnôdiom; lóckere Erde [tầng] cát đắt chảy, đất di chuyển, cát chầy; den Blick zur Erde senken cụp mặt; sich bis zur Erde néigen sụp lạy; ♦ auf der - bléiben bình tĩnh, trầm tĩnh.
Erdkugel /f =/
1. qủa đất, trái đất; 2. qủa địa cầu; Erd