Việt
trái đất
địa cầu
qủa đất
thế giói
thế giới
Đức
Erdenrund
Erdenrund /das/
địa cầu; trái đất; thế giới (Erdkreis);
Erdenrund /n -(e)s/
qủa đất, trái đất, địa cầu, thế giói; -