TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

popular

đại chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được quần chúng yêu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được ưa chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhân dân tán đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được lòng dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ cập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
populär

đại chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn giản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

populär

popular

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

populär

populär

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
popular

popular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein populärer Künstler

một nghệ sĩ được nhiều người hâm mộ.

populäre Maßnahmen

những biện pháp được lòng dân.

eine populäre Ausdrucksweise

cách nói thông dụng, cách diễn đạt dễ hiểu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

populär /a/

đại chúng, phổ thông, phó cập, dễ hiểu, đơn giản.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

populär

popular

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

popular /[popu'le:r] (Adj.)/

đại chúng; được quần chúng yêu mến; được ưa chuông (volkstümlich);

ein populärer Künstler : một nghệ sĩ được nhiều người hâm mộ.

popular /[popu'le:r] (Adj.)/

được nhân dân tán đồng; được lòng dân;

populäre Maßnahmen : những biện pháp được lòng dân.

popular /[popu'le:r] (Adj.)/

phổ thông; phổ cập; dễ hiểu; đơn giản (gemeinverständlich, volks nah);

eine populäre Ausdrucksweise : cách nói thông dụng, cách diễn đạt dễ hiểu.