TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được ưa chuông

thông dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được ưa chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nhiều ngưồi mua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh xắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được quần chúng yêu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được ưa chuông

marktfähig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

marktgängig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absatzfähig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meistgefragt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnuckelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnucklig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

popular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

landläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein populärer Künstler

một nghệ sĩ được nhiều người hâm mộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnuckelig,schnucklig /(Adj.) (ugs.)/

(đồ vật, xe cộ) xinh xắn; vừa ý; được ưa chuông;

popular /[popu'le:r] (Adj.)/

đại chúng; được quần chúng yêu mến; được ưa chuông (volkstümlich);

một nghệ sĩ được nhiều người hâm mộ. : ein populärer Künstler

landläufig /(Adj.)/

phổ biến; thông thường; thông dụng; thường dùng; được ưa chuông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

marktfähig /a/

thông dụng, được ưa chuông; [bán] chạy; -

marktgängig /a/

thông dụng, thực hành, được ưa chuông; [bán] chạy.

absatzfähig /a/

được ưa chuông, bán chạy, được nhiều ngưồi mua.

meistgefragt /a/

được ưa chuông, [bán] chạy, phổ biến, thông dụng, thưởng dùng (về hàng hóa); meist