marktfähig /a/
thông dụng, được ưa chuông; [bán] chạy; -
marktgängig /a/
thông dụng, thực hành, được ưa chuông; [bán] chạy.
absatzfähig /a/
được ưa chuông, bán chạy, được nhiều ngưồi mua.
meistgefragt /a/
được ưa chuông, [bán] chạy, phổ biến, thông dụng, thưởng dùng (về hàng hóa); meist