Việt
đại chúng
được quần chúng yêu mến
được ưa chuông
Đức
popular
ein populärer Künstler
một nghệ sĩ được nhiều người hâm mộ.
popular /[popu'le:r] (Adj.)/
đại chúng; được quần chúng yêu mến; được ưa chuông (volkstümlich);
một nghệ sĩ được nhiều người hâm mộ. : ein populärer Künstler