Việt
thông thường
thông dụng
phổ bién
ai cũng thùa nhận
thưỏng dùng
được Ưa chuộng.
phổ biến
thường dùng
được ưa chuông
Đức
landläufig
landläufig /(Adj.)/
phổ biến; thông thường; thông dụng; thường dùng; được ưa chuông;
landläufig /a/
phổ bién, ai cũng thùa nhận, thông thường, thông dụng, thưỏng dùng, được Ưa chuộng.