absatzfähig /a/
được ưa chuông, bán chạy, được nhiều ngưồi mua.
abgängig /a/
1. thiếu, hụt; 2. (về hàng hóa) được ưa chuộng, bán chạy, phổ biến, thông dụng.
absetzbar /a/
1. thay đổi được, bién đổi được; 2. (về hàng hóa) được ưa chuộng, được nhiều ngưòi mua, bán chạy; 3. (kỹ thuật) tháo được.